So sánh giá KIA Sorento các phiên bản: Lựa chọn nào phù hợp nhất cho bạn?

Bạn đang cân nhắc “tậu” một chiếc KIA Sorento – mẫu xe SUV 7 chỗ rộng rãi và đầy ắp tính năng hiện đại? Việc so sánh giá KIA Sorento các phiên bản là bước không thể thiếu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giá bán, cũng như những điểm khác biệt giữa các phiên bản Sorento 2023, từ đó giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe ưng ý nhất.

KIA Sorento 2023 có bao nhiêu phiên bản và giá bán ra sao?

KIA Sorento 2023 được THACO AUTO phân phối tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản, trải dài từ động cơ xăng, dầu diesel đến động cơ Hybrid. Dưới đây là bảng so sánh giá xe KIA Sorento các phiên bản (cập nhật mới nhất):

Phiên bản Động cơ Hộp số Giá niêm yết (VNĐ)
2.5G Gasoline Xăng 2.5L Số tự động 6 cấp 1.039.000.000
2.5D 2WD Dầu 2.2L Số tự động 8 cấp 1.119.000.000
2.5D AWD Dầu 2.2L Số tự động 8 cấp 1.219.000.000
2.5 Signature AWD Xăng 2.5L Số tự động 8 cấp 1.319.000.000
2.5 Signature AWD 6 chỗ Xăng 2.5L Số tự động 8 cấp 1.329.000.000
1.6 Turbo Hybrid Xăng 1.6L Turbo Hybrid Số tự động 6 cấp 1.399.000.000
1.6 Turbo Hybrid 6 chỗ Xăng 1.6L Turbo Hybrid Số tự động 6 cấp 1.409.000.000

So sánh động cơ và khả năng vận hành của KIA Sorento các phiên bản

KIA Sorento cung cấp cho khách hàng 3 tùy chọn động cơ:

  • Động cơ xăng Smartstream 2.5L: Cho công suất tối đa 177 mã lực và mô-men xoắn cực đại 232 Nm.
  • Động cơ dầu Smartstream 2.2L: Sản sinh công suất 198 mã lực và mô-men xoắn 440 Nm.
  • Động cơ xăng 1.6L Turbo Hybrid: Kết hợp động cơ xăng tăng áp 1.6L với mô-tơ điện, cho tổng công suất 227 mã lực và mô-men xoắn 361 Nm.

Với hệ dẫn động cầu trước hoặc 2 cầu chủ động (AWD), Sorento mang đến trải nghiệm lái mượt mà và ổn định trên nhiều điều kiện đường xá. Phiên bản Sorento Hybrid còn ghi điểm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

So sánh nội thất và tiện nghi trên KIA Sorento các phiên bản

Tất cả các phiên bản KIA Sorento đều được trang bị nội thất rộng rãi và tiện nghi, với nhiều tính năng hiện đại như:

  • Màn hình giải trí trung tâm 10.25 inch.
  • Hệ thống âm thanh Bose 12 loa.
  • Ghế lái chỉnh điện 14 hướng.
  • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.

Tuy nhiên, các phiên bản cao cấp như SignatureHybrid sẽ có thêm một số trang bị cao cấp hơn như:

  • Ghế lái có chức năng massage.
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama.
  • Màn hình HUD hiển thị thông tin trên kính lái.

So sánh tính năng an toàn trên KIA Sorento các phiên bản

KIA Sorento được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESP.
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC.

Đặc biệt, các phiên bản cao cấp còn được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Drive Wise với các tính năng nổi bật như:

  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA.
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD.
  • Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA.
  • Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng Cruise Control.

Vậy, phiên bản KIA Sorento nào phù hợp với bạn?

Việc lựa chọn phiên bản KIA Sorento phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của mỗi người.

  • Nếu bạn ưu tiên mức giá hợp lý, Sorento 2.5G Gasoline hoặc 2.5D 2WD là những lựa chọn đáng cân nhắc.
  • Nếu bạn muốn trải nghiệm công nghệ Hybrid tiên tiến, Sorento 1.6 Turbo Hybrid sẽ là lựa chọn lý tưởng.
  • Còn nếu bạn muốn sở hữu một chiếc SUV đầy đủ “đồ chơi”, các phiên bản Signature hoặc Hybrid 6 chỗ sẽ đáp ứng tốt nhất.

Hy vọng bài viết so sánh giá xe KIA Sorento các phiên bản đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc chia sẻ về trải nghiệm sử dụng KIA Sorento của bạn nhé!

Bài viết liên quan